1
|
7420101
|
Sinh học
|
300
|
Sinh -
Hóa – Toán (B00)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
2
|
7420101_BT
|
Sinh học
(Phân
hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)
|
50
|
Sinh -
Hóa – Toán (B00)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
3
|
7420201
|
Công
nghệ Sinh học
|
200
|
Hóa -
Toán - Lý (A00)
|
Sinh -
Hóa - Toán (B00)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
4
|
7420201_CLC
|
Công
nghệ Sinh học
(CT Chất
lượng cao)
|
40
|
Hóa -
Toán - Lý (A00)
|
Sinh -
Hóa - Toán (B00)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
5
|
7440102
|
Vật lý
học
|
200
|
Lý -
Toán - Hóa (A00)
|
Lý -
Toán - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
KHTN - Tiếng Anh (D90)
|
Lý -
Toán - Sinh (A02)
|
6
|
7440112
|
Hoá học
|
280
|
Hóa -
Lý - Toán (A00)
|
Hóa -
Sinh - Toán (B00)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
7
|
7440112_VP
|
Hoá học
(CTLK
Việt - Pháp)
|
30
|
Hóa -
Lý - Toán (A00)
|
Hóa -
Sinh - Toán (B00)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Pháp (D24)
|
8
|
7440122
|
Khoa học
Vật liệu
|
200
|
Lý -
Hóa - Toán (A00)
|
Hóa -
Sinh - Toán (B00)
|
Lý -
Toán - Tiếng Anh (A01)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
9
|
7440201
|
Địa chất
học
|
160
|
Toán -
Hóa - Lý (A00)
|
Sinh -
Toán - Hóa (B00)
|
Lý -
Toán - Tiếng Anh (A01)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh(D07)
|
10
|
7440228
|
Hải
dương học
|
80
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Sinh – Hóa (B00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
Toán -
Hóa - Tiếng Anh (D07)
|
11
|
7440301
|
Khoa học
Môi trường
|
170
|
Hóa -
Toán - Lý (A00)
|
Sinh -
Hóa - Toán (B00)
|
Sinh -
Toán - Tiếng Anh (D08)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
12
|
7440301_BT
|
Khoa học
Môi trường
(Phân
hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)
|
50
|
Hóa -
Toán - Lý (A00)
|
Sinh -
Hóa - Toán (B00)
|
Sinh -
Toán - Tiếng Anh (D08)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
13
|
7460101
|
Toán học
|
300
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
KHTN - Tiếng Anh (D90)
|
Toán -
Văn - Tiếng Anh (D01)
|
14
|
7480201
|
Nhóm
ngành máy tính và Công nghệ thông tin
|
500
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
Tiếng Anh - Sinh (D08)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hoá (D07)
|
15
|
7480201_CLC
|
Công
nghệ thông tin (CT Chất lượng cao)
|
300
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
Tiếng Anh - Sinh (D08)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hoá (D07)
|
16
|
7480201_TT
|
Công
nghệ thông tin (CT Tiên tiến)
|
80
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
Tiếng Anh - Sinh (D08)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hoá (D07)
|
17
|
7480201_VP
|
Công
nghệ thông tin (CTLK Việt - Pháp)
|
40
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán
-Lý - Tiếng Pháp (D29)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hoá (D07)
|
18
|
7510401_CLC
|
Công
nghệ kỹ thuật Hoá học
(CT Chất
lượng cao)
|
100
|
Hoá -
Lý - Toán (A00)
|
Hoá -
Sinh - Toán (B00)
|
Hoá -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
KHTN -
Toán - Tiếng Anh (D90)
|
19
|
7510406
|
Công
nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
100
|
Hóa -
Toán - Lý (A00)
|
Sinh -
Hóa - Toán (B00)
|
Sinh -
Toán - Tiếng Anh (D08)
|
Hóa -
Toán - Tiếng Anh (D07)
|
20
|
7520207
|
Kỹ thuật
điện tử - viễn thông
|
200
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hóa (D07)
|
Toán -
KHTN - Tiếng Anh (D90)
|
21
|
7520207_CLC
|
Kỹ thuật
điện tử - viễn thông
(CT Chất
lượng cao)
|
40
|
Toán -
Lý - Hóa (A00)
|
Toán -
Lý - Tiếng Anh (A01)
|
Toán -
Tiếng Anh - Hóa (D07)
|
Toán -
KHTN - Tiếng Anh (D90)
|
22
|
7520402
|
Kỹ thuật
hạt nhân
|
50
|
Lý -
Toán - Hóa (A00)
|
Lý -
Toán - Tiếng Anh (A01)
|
Lý -
Toán - Sinh (A02)
|
Toán -
KHTN - Tiếng Anh (D90)
|