Mã
|
Tên gọi
|
5
|
Trình độ trung cấp
|
514
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
51402
|
Đào tạo giáo viên
|
5140201
|
Sư phạm dạy nghề
|
521
|
Nghệ thuật
|
52101
|
Mỹ thuật
|
5210101
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
5210102
|
Điêu khắc
|
5210103
|
Hội họa
|
5210104
|
Đồ họa
|
5210105
|
Gốm
|
52102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
5210201
|
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
|
5210202
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
5210203
|
Nghệ thuật biểu diễn chèo
|
5210204
|
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
5210205
|
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
|
5210206
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
5210207
|
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
|
5210208
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
5210209
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
|
5210210
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
|
5210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
5210214
|
Biên đạo múa
|
5210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
5210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
5210218
|
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
5210219
|
Nhạc công kịch hát dân tộc
|
5210220
|
Nhạc công truyền thống Huế
|
5210221
|
Piano
|
5210222
|
Nhạc Jazz
|
5210223
|
Violon
|
5210224
|
Organ
|
5210225
|
Thanh nhạc
|
5210226
|
Lý thuyết âm nhạc
|
5210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
5210228
|
Chỉ huy hợp xướng
|
5210229
|
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
|
5210230
|
Sản xuất phim
|
5210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
5210232
|
Quay phim
|
5210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
5210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
5210236
|
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
|
5210237
|
Tổ chức sự kiện
|
52103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
5210301
|
Dựng ảnh
|
5210302
|
Chụp ảnh
|
5210303
|
Nhiếp ảnh
|
5210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
5210305
|
Khai thác thiết bị phát thanh
|
5210306
|
Khai thác thiết bị truyền hình
|
5210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
5210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
|
5210309
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
5210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
5210311
|
Thiết kế nghe nhìn
|
5210312
|
Chiếu sáng nghệ thuật
|
52104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
5210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
5210402
|
Thiết kế đồ họa
|
5210403
|
Thiết kế thời trang
|
5210404
|
Thiết kế nội thất
|
5210405
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
5210406
|
Tạo hình hóa trang
|
5210407
|
Thủ công mỹ nghệ
|
5210408
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
5210409
|
Chạm khắc đá
|
5210410
|
Gia công đá quý
|
5210411
|
Kim hoàn
|
5210412
|
Sơn mài
|
5210413
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
5210414
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
5210415
|
Thêu ren mỹ thuật
|
5210416
|
Sản xuất hàng mây tre đan
|
5210417
|
Sản xuất tranh
|
5210418
|
Trang trí nội thất
|
5210419
|
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
|
5210420
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
|
5210421
|
Thiết kế đồ gỗ
|
5210422
|
Mộc mỹ nghệ
|
5210423
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
522
|
Nhân văn
|
52201
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
5220101
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
5220104
|
Ngôn ngữ Chăm
|
5220105
|
Ngôn ngữ H'mong
|
5220106
|
Ngôn ngữ Jrai
|
5220107
|
Ngôn ngữ Khme
|
5220108
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
52202
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
5220201
|
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
5220202
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
5220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
5220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
|
5220205
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
|
5220206
|
Tiếng Anh
|
5220207
|
Tiếng Nga
|
5220208
|
Tiếng Pháp
|
5220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
5220210
|
Tiếng Đức
|
5220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
5220212
|
Tiếng Nhật
|
52203
|
Nhân văn khác
|
5220301
|
Quản lý văn hóa
|
531
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
53103
|
Xã hội học và nhân học
|
5310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
532
|
Báo chí và thông tin
|
53201
|
Báo chí và truyền thông
|
5320101
|
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
|
5320102
|
Báo chí
|
5320103
|
Phóng viên, biên tập
|
5320104
|
Công nghệ phát thanh - truyền hình
|
5320105
|
Công nghệ truyền thông
|
5320106
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5320107
|
Quan hệ công chúng
|
53202
|
Thông tin - Thư viện
|
5320201
|
Thư viện
|
5320203
|
Thư viện - Thiết bị trường học
|
5320204
|
Thông tin đối ngoại
|
53203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
5320301
|
Văn thư hành chính
|
5320302
|
Văn thư - lưu trữ
|
5320303
|
Lưu trữ và quản lý thông tin
|
5320304
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
5320305
|
Lưu trữ
|
5320306
|
Thư ký
|
5320307
|
Hành chính văn phòng
|
5320308
|
Thư ký văn phòng
|
5320309
|
Bảo tàng
|
5320310
|
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
|
53204
|
Xuất bản - Phát hành
|
5320401
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
5320402
|
Xuất bản
|
5320403
|
Quản lý xuất bản phẩm
|
534
|
Kinh doanh và quản lý
|
53401
|
Kinh doanh
|
5340101
|
Kinh doanh thương mại và dịch vụ
|
5340102
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
5340103
|
Kinh doanh ngân hàng
|
5340104
|
Kinh doanh bưu chính viễn thông
|
5340105
|
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
|
5340106
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
5340107
|
Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
5340108
|
Kinh doanh bất động sản
|
5340109
|
Kinh doanh vận tải đường thủy
|
5340110
|
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
5340111
|
Kinh doanh vận tải đường sắt
|
5340112
|
Kinh doanh vận tải hàng không
|
5340113
|
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
|
5340115
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
5340116
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
|
5340117
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
5340118
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
5340119
|
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
|
5340120
|
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
|
5340121
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
|
5340122
|
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
|
5340123
|
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
|
5340124
|
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
|
5340125
|
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
5340126
|
Quản trị kinh doanh bất động sản
|
5340127
|
Quản lý kinh doanh điện
|
5340128
|
Quản lý doanh nghiệp
|
5340129
|
Quản lý và kinh doanh du lịch
|
5340130
|
Quản lý và kinh doanh khách sạn
|
5340131
|
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
5340132
|
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
5340133
|
Quản lý kho hàng
|
5340134
|
Dịch vụ thương mại hàng không
|
5340135
|
Marketing
|
5340136
|
Marketing du lịch
|
5340137
|
Marketing thương mại
|
5340138
|
Nghiệp vụ bán hàng
|
5340139
|
Bán hàng trong siêu thị
|
5340140
|
Quan hệ công chúng
|
5340141
|
Logistic
|
5340142
|
Kế hoạch đầu tư
|
5340143
|
Thương mại điện tử
|
53402
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
5340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
5340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
5340203
|
Tài chính tín dụng
|
5340204
|
Bảo hiểm
|
5340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
53403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
5340302
|
Kế toán doanh nghiệp
|
5340303
|
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
|
5340304
|
Kế toán vật tư
|
5340305
|
Kế toán ngân hàng
|
5340306
|
Kế toán tin học
|
5340307
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
5340308
|
Kế toán hợp tác xã
|
5340309
|
Kế toán xây dựng
|
5340310
|
Kiểm toán
|
53404
|
Quản trị - Quản lý
|
5340401
|
Quản trị nhân sự
|
5340402
|
Quản trị nhân lực
|
5340404
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
5340405
|
Quản trị nhà máy sản xuất may
|
5340406
|
Quản lý nhà đất
|
5340407
|
Quản lý công trình đô thị
|
5340408
|
Quản lý giao thông đô thị
|
5340409
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
5340410
|
Quản lý khu đô thị
|
5340411
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
5340412
|
Quản lý công trình đường thủy
|
5340413
|
Quản lý công trình biển
|
5340414
|
Quản lý tòa nhà
|
5340415
|
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
|
5340416
|
Quản lý thiết bị trường học
|
538
|
Pháp luật
|
53802
|
Dịch vụ pháp lý
|
5380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
5380202
|
Công chứng
|
542
|
Khoa học sự sống
|
54202
|
Sinh học ứng dụng
|
5420201
|
Sinh học ứng dụng
|
5420202
|
Công nghệ sinh học
|
5420203
|
Vi sinh - hóa sinh
|
544
|
Khoa học tự nhiên
|
54402
|
Khoa học trái đất
|
5440201
|
Quan trắc khí tượng hàng không
|
5440202
|
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
|
5440203
|
Quan trắc hải văn
|
5440204
|
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
5440205
|
Địa chất học
|
5440206
|
Khí tượng
|
5440207
|
Thủy văn
|
546
|
Toán và thống kê
|
54602
|
Thống kê
|
5460201
|
Thống kê
|
5460202
|
Thống kê doanh nghiệp
|
5460203
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
548
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
54801
|
Máy tính
|
5480101
|
|
5480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
5480103
|
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
|
5480104
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
5480105
|
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
|
5480106
|
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
|
54802
|
Công nghệ thông tin
|
5480202
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
5480204
|
Tin học văn phòng
|
5480205
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
5480206
|
Tin học ứng dụng
|
5480207
|
Xử lý dữ liệu
|
5480208
|
Lập trình máy tính
|
5480209
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
5480210
|
Quản trị mạng máy tính
|
5480211
|
Quản trị hệ thống
|
5480212
|
Lập trình/Phân tích hệ thống
|
5480213
|
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
|
5480214
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
5480215
|
Thương mại điện tử
|
5480216
|
Thiết kế đồ họa
|
5480217
|
Thiết kế trang Web
|
5480218
|
Thiết kế và quản lý Website
|
5480219
|
An ninh mạng
|
551
|
Công nghệ kỹ thuật
|
55101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
5510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
|
5510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
5510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
5510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
5510106
|
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
|
5510107
|
Công trình thủy lợi
|
5510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
5510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
5510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
5510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
|
5510112
|
Lắp đặt cầu
|
5510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
5510114
|
Xây dựng công trình thủy điện
|
5510115
|
Xây dựng công trình mỏ
|
5510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
5510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
5510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
|
5510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
5510120
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
55102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
5510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
|
5510203
|
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
|
5510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
|
5510205
|
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
|
5510206
|
Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
|
5510207
|
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
|
5510208
|
Công nghệ kỹ thuật thủy lực
|
5510209
|
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
|
5510210
|
Công nghệ kỹ thuật đo lường
|
5510211
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
5510212
|
Công nghệ chế tạo dụng cụ
|
5510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
5510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
5510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
5510216
|
Công nghệ ô tô
|
5510217
|
Công nghệ hàn
|
55103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5510301
|
Nhiệt điện
|
5510302
|
Thủy điện
|
5510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
5510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
5510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
5510306
|
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
|
5510307
|
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
|
5510308
|
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
|
5510309
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
|
5510310
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
|
5510311
|
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
|
5510312
|
|
55104
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
5510402
|
Công nghệ hóa hữu cơ
|
5510403
|
Công nghệ hóa vô cơ
|
5510404
|
Hóa phân tích
|
5510405
|
Công nghệ hóa nhựa
|
5510406
|
Công nghệ hóa nhuộm
|
5510407
|
Công nghệ hóa Silicat
|
5510408
|
Công nghệ điện hóa
|
5510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
5510410
|
Công nghệ mạ
|
5510411
|
Công nghệ sơn
|
5510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
5510413
|
Công nghệ sơn điện di
|
5510414
|
Công nghệ sơn ô tô
|
5510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
5510416
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu
|
5510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
5510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
5510419
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
5510420
|
Công nghệ gia công kim loại
|
5510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
5510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
55105
|
Công nghệ sản xuất
|
5510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
5510502
|
Công nghệ sản xuất alumin
|
5510503
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
5510504
|
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
|
5510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
5510506
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
5510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
5510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
5510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
5510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
5510511
|
Sản xuất phân bón
|
5510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
5510513
|
Sản xuất sơn
|
5510514
|
Sản xuất xi măng
|
5510515
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
5510516
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
5510517
|
Sản xuất gạch Granit
|
5510518
|
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
5510519
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
5510520
|
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
|
5510521
|
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
5510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
5510523
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
|
5510524
|
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
|
5510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
5510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
5510527
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
5510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
5510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
5510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
|
5510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
5510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
5510533
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
5510534
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
5510535
|
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
5510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
5510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
5510538
|
Chế biến mủ cao su
|
55106
|
Quản lý công nghiệp
|
5510601
|
Quản lý sản xuất công nghiệp
|
5510602
|
Công nghệ quản lý chất lượng
|
5510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
5510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
5510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
5510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
5510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
5510608
|
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
|
5510609
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
5510610
|
Giám định khối lượng, chất lượng than
|
5510611
|
Đo lường dao động và cân bằng động
|
5510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
|
5510613
|
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
|
5510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
5510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
|
55107
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
5510701
|
Công nghệ kỹ thuật hóa dầu
|
5510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
5510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
5510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
5510705
|
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu
|
5510706
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
5510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
5510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
|
5510709
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
5510710
|
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
|
5510711
|
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
|
5510712
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
5510713
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
5510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
5510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
|
5510716
|
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
|
5510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
|
5510718
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
55108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
5510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
5510802
|
Công nghệ in
|
5510803
|
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
|
5510804
|
Công nghệ chế bản điện tử
|
55109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc
địa
|
5510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
5510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
5510903
|
Địa chất công trình
|
5510904
|
Địa chất thủy văn
|
5510905
|
Địa chất thăm dò khoáng sản
|
5510906
|
Địa chất dầu khí
|
5510907
|
Trắc địa - Địa hình - Địa chính
|
5510908
|
Đo đạc bản đồ
|
5510909
|
Đo đạc địa chính
|
5510910
|
Trắc địa công trình
|
5510911
|
Quan trắc khí tượng
|
5510912
|
Khảo sát địa hình
|
5510913
|
Khảo sát địa chất
|
5510914
|
Khảo sát thủy văn
|
5510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
5510916
|
Biên chế bản đồ
|
5510917
|
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
|
5510918
|
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
|
55110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
5511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
5511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
5511003
|
Khai thác mỏ
|
5511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
5511005
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
5511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
5511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
5511008
|
Khoan nổ mìn
|
5511009
|
Khoan đào đường hầm
|
5511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
5511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
5511012
|
Vận hành trạm khí hóa than
|
5511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
|
552
|
Kỹ thuật
|
55201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
5520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
5520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
5520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
5520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
5520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
5520106
|
Gia công ống công nghệ
|
5520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
5520108
|
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
|
5520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
5520110
|
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
|
5520111
|
Lắp ráp ô tô
|
5520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
5520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
5520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
5520115
|
Cơ khí động lực
|
5520116
|
Cơ khí hóa chất
|
5520117
|
Cơ khí chế tạo
|
5520118
|
Cơ - Điện mỏ
|
5520119
|
Cơ - Điện tuyển khoáng
|
5520120
|
Cơ - Điện nông nghiệp
|
5520121
|
Cắt gọt kim loại
|
5520122
|
Gò
|
5520123
|
Hàn
|
5520124
|
Rèn, dập
|
5520125
|
Nguội chế tạo
|
5520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
5520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
5520128
|
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
|
5520129
|
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc
|
5520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
5520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
5520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
5520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
5520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
5520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
|
5520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
5520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
5520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
5520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
5520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
5520141
|
Sửa chữa thiết bị hóa chất
|
5520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
5520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
5520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
5520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
5520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
5520147
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
5520148
|
Sửa chữa cơ khí động lực
|
5520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
5520150
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
|
5520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
5520152
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
|
5520153
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
|
5520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
|
5520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
|
5520157
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
5520158
|
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
|
5520159
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
5520160
|
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
|
5520161
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
|
5520162
|
Bảo trì và sửa chữa xe máy
|
5520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
|
5520164
|
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
|
5520165
|
Bảo trì và sửa chữa máy bay
|
5520166
|
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
|
5520167
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
|
5520168
|
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
|
5520169
|
Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
|
5520170
|
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
|
5520171
|
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
|
5520172
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
5520173
|
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
|
5520174
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
|
5520175
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
|
5520176
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất
|
5520177
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
5520178
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
5520179
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
|
5520180
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
|
5520181
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
|
5520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
5520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
5520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
5520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
5520186
|
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi
|
5520187
|
Vận hành máy nông nghiệp
|
5520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
5520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
5520190
|
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
|
5520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
55202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
5520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
5520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh
|
5520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
5520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
5520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí
|
5520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
5520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
|
5520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
5520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
|
5520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
5520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
|
5520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
5520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
|
5520215
|
Kỹ thuật thiết bị radar
|
5520216
|
Kỹ thuật nguồn điện thông tin
|
5520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối
|
5520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
5520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
|
5520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
5520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
5520222
|
Điện tử công nghiệp và dân dụng
|
5520223
|
Điện công nghiệp và dân dụng
|
5520224
|
Điện tử dân dụng
|
5520225
|
Điện tử công nghiệp
|
5520226
|
Điện dân dụng
|
5520227
|
Điện công nghiệp
|
5520228
|
Điện tàu thủy
|
5520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
5520230
|
Điện toa xe đường sắt
|
5520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
5520232
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
5520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
|
5520234
|
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
|
5520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
|
5520236
|
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian
|
5520237
|
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
|
5520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
|
5520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
5520240
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
5520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
|
5520242
|
Xây lắp đường dây và trạm điện
|
5520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ
220 KV trở lên
|
5520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ
110 KV trở xuống
|
5520245
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
5520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
5520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
5520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
5520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
5520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
5520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
5520252
|
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
|
5520253
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
5520254
|
|
5520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
5520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện
áp từ 220 KV trở lên
|
5520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện
áp từ 110KV trở xuống
|
5520258
|
Điều độ lưới điện phân phối
|
5520259
|
Đo lường điện
|
5520260
|
Thí nghiệm điện
|
5520261
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
5520262
|
Cơ điện nông thôn
|
5520263
|
Cơ điện tử
|
5520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
5520265
|
Hệ thống điện
|
5520266
|
Quản lý và vận hành lưới điện
|
5520267
|
Hệ thống điện đường sắt đô thị
|
5520268
|
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
|
55203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
5520301
|
Luyện gang
|
5520302
|
Luyện thép
|
5520303
|
Luyện kim đen
|
5520304
|
Luyện kim màu
|
5520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
5520306
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
5520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
5520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
5520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
5520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
5520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
5520312
|
Cấp, thoát nước
|
55290
|
Khác
|
5529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
5529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
5529003
|
Kỹ thuật tua bin nước
|
5529004
|
Kỹ thuật tua bin khí
|
5529005
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
5529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
5529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
5529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
5529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
5529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
|
5529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
|
5529012
|
Lặn trục vớt
|
5529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
5529014
|
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch
|
5529015
|
Lặn thi công
|
554
|
Sản xuất và chế biến
|
55401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
5540101
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
|
5540102
|
Chế biến lương thực
|
5540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
5540104
|
Chế biến thực phẩm
|
5540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
5540106
|
Chế biến rau quả
|
5540107
|
Chế biến hạt điều
|
5540108
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
|
5540109
|
Chế biến sữa
|
5540110
|
Sản xuất bột ngọt, gia vị
|
5540111
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
|
5540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
5540113
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
|
5540114
|
Sản xuất muối từ nước biển
|
5540115
|
Sản xuất muối công nghiệp
|
5540116
|
Công nghệ kỹ thuật lên men
|
5540117
|
Sản xuất cồn
|
5540118
|
Sản xuất rượu bia
|
5540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
5540120
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải
khát
|
5540121
|
Chế biến nước quả cô đặc
|
5540122
|
Sản xuất đường glucoza
|
5540123
|
Sản xuất đường mía
|
5540124
|
Công nghệ chế biến chè
|
5540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
5540126
|
Chế biến thuốc lá
|
5540127
|
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực
phẩm
|
5540128
|
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
|
55402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
5540201
|
Công nghệ sợi
|
5540202
|
Công nghệ dệt
|
5540203
|
Công nghệ may và thời trang
|
5540204
|
May thời trang
|
5540205
|
Thiết kế thời trang
|
5540206
|
Công nghệ may Veston
|
5540207
|
Thiết kế may đo áo dài
|
5540208
|
Công nghệ giặt - là
|
5540209
|
Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
|
5540210
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
5540211
|
Thuộc da
|
5540212
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
55403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
5540301
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
|
5540302
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
|
5540303
|
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
|
558
|
Kiến trúc và xây dựng
|
55801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
5580101
|
Thiết kế kiến trúc
|
5580102
|
Họa viên kiến trúc
|
5580103
|
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
|
55802
|
Xây dựng
|
5580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5580202
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
5580203
|
Xây dựng cầu đường
|
5580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
|
5580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
5580206
|
Bê tông
|
5580207
|
Cốp pha - giàn giáo
|
5580208
|
Cốt thép - hàn
|
5580209
|
Nề - Hoàn thiện
|
5580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
5580211
|
Mộc dân dụng
|
5580212
|
Điện - nước
|
55803
|
Quản lý xây dựng
|
5580301
|
|
562
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
56201
|
Nông nghiệp
|
5620101
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
|
5620102
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
|
5620103
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công
nghiệp
|
5620104
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả
|
5620105
|
Chế biến nông lâm sản
|
5620106
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
5620107
|
Nông vụ mía đường
|
|