Mã
|
Tên gọi
|
6
|
Trình độ cao đẳng
|
614
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
61402
|
Đào tạo giáo viên
|
6140201
|
Sư phạm dạy nghề
|
6140202
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
|
6140203
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
621
|
Nghệ thuật
|
62101
|
Mỹ thuật
|
6210101
|
Kỹ thuật điêu khắc gỗ
|
6210102
|
Điêu khắc
|
6210103
|
Hội họa
|
6210104
|
Đồ họa
|
6210105
|
Gốm
|
62102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
6210211
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
6210212
|
Diễn viên sân khấu kịch hát
|
6210213
|
Diễn viên múa
|
6210214
|
Biên đạo múa
|
6210215
|
Huấn luyện múa
|
6210216
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
6210217
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
6210221
|
Piano
|
6210222
|
Nhạc Jazz
|
6210225
|
Thanh nhạc
|
6210227
|
Sáng tác âm nhạc
|
6210228
|
Chỉ huy âm nhạc
|
6210230
|
Sản xuất phim
|
6210231
|
Sản xuất phim hoạt hình
|
6210232
|
Quay phim
|
6210233
|
Phục vụ điện ảnh, sân khấu
|
6210234
|
Đạo diễn sân khấu
|
6210235
|
Sản xuất nhạc cụ
|
62103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
6210303
|
Nhiếp ảnh
|
6210304
|
Ghi dựng đĩa, băng từ
|
6210305
|
Khai thác thiết bị phát thanh
|
6210306
|
Khai thác thiết bị truyền hình
|
6210307
|
Tu sửa tư liệu nghe nhìn
|
6210308
|
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
|
6210309
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
6210310
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
62104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
6210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
6210402
|
Thiết kế đồ họa
|
6210403
|
Thiết kế thời trang
|
6210404
|
Thiết kế nội thất
|
6210405
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
6210408
|
Đúc, dát đồng mỹ nghệ
|
6210409
|
Chạm khắc đá
|
6210410
|
Gia công đá quý
|
6210411
|
Kim hoàn
|
6210413
|
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
|
6210414
|
Đồ gốm mỹ thuật
|
6210418
|
Trang trí nội thất
|
6210419
|
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì
|
6210420
|
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng
|
6210423
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
622
|
Nhân văn
|
62201
|
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam
|
6220101
|
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
|
6220102
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
6220103
|
Việt Nam học
|
62202
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
|
6220201
|
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
6220202
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
6220203
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
6220204
|
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại
|
6220205
|
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại
|
6220206
|
Tiếng Anh
|
6220208
|
Tiếng Pháp
|
6220209
|
Tiếng Trung Quốc
|
6220211
|
Tiếng Hàn Quốc
|
6220212
|
Tiếng Nhật
|
6220213
|
Tiếng Thái
|
6220214
|
Tiếng Khơ me
|
6220215
|
Tiếng Lào
|
62203
|
Nhân văn khác
|
6220301
|
Quản lý văn hóa
|
631
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
63103
|
Xã hội học và nhân học
|
6310301
|
Giáo dục đồng đẳng
|
632
|
Báo chí và thông tin
|
63201
|
Báo chí và truyền thông
|
6320101
|
Phóng viên, biên tập đài cơ sở
|
6320102
|
Báo chí
|
6320103
|
Truyền thông đa phương tiện
|
6320104
|
Công nghệ truyền thông
|
63202
|
Thông tin - Thư viện
|
6320201
|
Thư viện
|
6320202
|
Khoa học thư viện
|
63203
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
6320301
|
Văn thư hành chính
|
6320304
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
6320305
|
Lưu trữ
|
6320306
|
Thư ký
|
6320308
|
Thư ký văn phòng
|
6320309
|
Bảo tàng
|
63204
|
Xuất bản - Phát hành
|
6320401
|
Phát hành xuất bản phẩm
|
634
|
Kinh doanh và quản lý
|
63401
|
Kinh doanh
|
6340101
|
Kinh doanh thương mại
|
6340113
|
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa
|
6340114
|
Quản trị kinh doanh
|
6340115
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
6340116
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
|
6340117
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
|
6340118
|
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
|
6340119
|
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
|
6340120
|
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm
|
6340121
|
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp
|
6340122
|
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp
|
6340123
|
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
|
6340124
|
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng
|
6340125
|
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas
|
6340126
|
Quản trị kinh doanh bất động sản
|
6340127
|
Quản lý kinh doanh điện
|
6340134
|
Dịch vụ thương mại hàng không
|
6340135
|
Marketing
|
6340136
|
Marketing du lịch
|
6340137
|
Marketing thương mại
|
6340138
|
Quản trị bán hàng
|
6340140
|
Quan hệ công chúng
|
6340141
|
Logistic
|
63402
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm
|
6340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
6340202
|
Tài chính - Ngân hàng
|
6340203
|
Tài chính tín dụng
|
6340204
|
Bảo hiểm
|
6340205
|
Bảo hiểm xã hội
|
63403
|
Kế toán - Kiểm toán
|
6340301
|
Kế toán
|
6340302
|
Kế toán doanh nghiệp
|
6340303
|
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
|
6340304
|
Kế toán vật tư
|
6340305
|
Kế toán ngân hàng
|
|
Kiểm toán
|
63404
|
Quản trị - Quản lý
|
6340401
|
Quản trị nhân sự
|
6340402
|
Quản trị nhân lực
|
6340403
|
Quản trị văn phòng
|
6340404
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
6340405
|
Quản trị nhà máy sản xuất may
|
6340406
|
Quản lý nhà đất
|
6340408
|
Quản lý giao thông đô thị
|
6340409
|
Quản lý khai thác công trình thủy lợi
|
6340410
|
Quản lý khu đô thị
|
6340411
|
Quản lý cây xanh đô thị
|
6340412
|
Quản lý công trình đường thủy
|
6340413
|
Quản lý công trình biển
|
6340414
|
Quản lý tòa nhà
|
638
|
Pháp luật
|
63802
|
Dịch vụ pháp lý
|
6380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
6380202
|
Công chứng
|
642
|
Khoa học sự sống
|
64202
|
Sinh học ứng dụng
|
6420201
|
Sinh học ứng dụng
|
6420202
|
Công nghệ sinh học
|
6420203
|
Vi sinh - hóa sinh
|
644
|
Khoa học tự nhiên
|
64402
|
Khoa học trái đất
|
6440201
|
Quan trắc khí tượng hàng không
|
6440202
|
Quan trắc khí tượng nông nghiệp
|
6440203
|
Quan trắc hải văn
|
6440204
|
Quan trắc khí tượng bề mặt
|
6440206
|
Khí tượng học
|
6440207
|
Thủy văn
|
646
|
Toán và thống kê
|
64602
|
Thống kê
|
6460201
|
Thống kê
|
6460202
|
Thống kê doanh nghiệp
|
6460203
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
648
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
64801
|
Máy tính
|
6480101
|
Khoa học máy tính
|
6480102
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
6480103
|
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính
|
6480104
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
6480105
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
64802
|
Công nghệ thông tin
|
6480201
|
Công nghệ thông tin
|
6480202
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
6480203
|
Hệ thống thông tin
|
6480204
|
Tin học văn phòng
|
6480205
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
6480206
|
Tin học ứng dụng
|
6480207
|
Xử lý dữ liệu
|
6480208
|
Lập trình máy tính
|
6480209
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
6480210
|
Quản trị mạng máy tính
|
6480214
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
6480215
|
Thương mại điện tử
|
6480216
|
Thiết kế đồ họa
|
6480217
|
Thiết kế trang Web
|
6480219
|
An ninh mạng
|
651
|
Công nghệ kỹ thuật
|
65101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
6510101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
|
6510102
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
6510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
6510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
6510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
6510108
|
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi
|
6510109
|
Xây dựng công trình thủy
|
6510110
|
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
|
6510111
|
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị
|
6510112
|
Lắp đặt cầu
|
6510113
|
Lắp đặt giàn khoan
|
6510116
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
6510117
|
Trùng tu di tích lịch sử
|
6510118
|
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ
|
6510119
|
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không
|
65102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
6510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
6510202
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
6510204
|
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển
|
6510211
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
6510212
|
Công nghệ chế tạo máy
|
6510213
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
6510214
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe
|
6510215
|
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy
|
6510216
|
Công nghệ ô tô
|
65103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
6510303
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
6510304
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
6510305
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
6510312
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
65104
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
6510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
6510406
|
Công nghệ hóa nhuộm
|
6510409
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
6510410
|
Công nghệ mạ
|
6510412
|
Công nghệ sơn tĩnh điện
|
6510415
|
Công nghệ sơn tàu thủy
|
6510416
|
Công nghệ vật liệu
|
6510417
|
Công nghệ nhiệt luyện
|
6510418
|
Công nghệ đúc kim loại
|
6510419
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
6510421
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
6510422
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
65105
|
Công nghệ sản xuất
|
6510501
|
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy
|
6510502
|
Công nghệ sản xuất alumin
|
6510503
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su
|
6510504
|
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme
|
6510505
|
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
|
6510506
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
6510507
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
6510508
|
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp
|
6510509
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
6510510
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
6510511
|
Sản xuất phân bón
|
6510512
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
6510513
|
Sản xuất sơn
|
6510514
|
Sản xuất xi măng
|
6510522
|
Sản xuất sứ xây dựng
|
6510523
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
|
6510524
|
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh
|
6510525
|
Sản xuất pin, ắc quy
|
6510526
|
Sản xuất khí cụ điện
|
6510527
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
6510528
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
6510529
|
Sản xuất động cơ điện
|
6510530
|
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối
|
6510531
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
6510532
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
6510533
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
6510534
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
6510536
|
Sản xuất gốm xây dựng
|
6510537
|
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
6510538
|
Chế biến mủ cao su
|
65106
|
Quản lý công nghiệp
|
6510601
|
Quản lý công nghiệp
|
6510603
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm
|
6510604
|
Kiểm nghiệm đường mía
|
6510605
|
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy
|
6510606
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ
|
6510607
|
Phân tích cơ lý hóa xi măng
|
6510608
|
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit
|
6510609
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
6510610
|
Giám định khối lượng, chất lượng than
|
6510611
|
Đo lường dao động và cân bằng động
|
6510612
|
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại
|
6510613
|
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
|
6510614
|
Kiểm nghiệm chất lượng cao su
|
6510615
|
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh
|
65107
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
6510701
|
|
6510702
|
Khoan khai thác dầu khí
|
6510703
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
6510704
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
6510707
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
6510708
|
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
|
6510709
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
6510710
|
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí
|
6510711
|
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng
|
6510712
|
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí
|
6510713
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
6510714
|
Vận hành thiết bị lọc dầu
|
6510715
|
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ
|
6510716
|
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí
|
6510717
|
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí
|
6510718
|
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí
|
65108
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
6510801
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
6510802
|
Công nghệ in
|
65109
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
6510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
6510902
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
6510907
|
Trắc địa - địa hình - địa chính
|
6510908
|
Đo đạc bản đồ
|
6510909
|
Đo đạc địa chính
|
6510910
|
Trắc địa công trình
|
6510911
|
Quan trắc khí tượng
|
6510912
|
Khảo sát địa hình
|
6510913
|
Khảo sát địa chất
|
6510914
|
Khảo sát thủy văn
|
6510915
|
Khoan thăm dò địa chất
|
65110
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
6511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
6511002
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
6511004
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
6511006
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
6511007
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại
|
6511008
|
Khoan nổ mìn
|
6511009
|
Khoan đào đường hầm
|
6511010
|
Khoan khai thác mỏ
|
6511011
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò
|
6511012
|
Vận hành trạm khí hóa than
|
6511013
|
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò
|
652
|
Kỹ thuật
|
65201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
6520101
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
6520102
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp
|
6520103
|
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
|
6520104
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
6520105
|
Chế tạo khuôn mẫu
|
6520106
|
Gia công ống công nghệ
|
6520107
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
6520108
|
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy
|
6520109
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
6520110
|
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy
|
6520111
|
Lắp ráp ô tô
|
6520112
|
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy
|
6520113
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
6520114
|
Lắp đặt thiết bị lạnh
|
6520121
|
Cắt gọt kim loại
|
6520122
|
Gò
|
6520123
|
Hàn
|
6520124
|
Rèn, dập
|
6520125
|
Nguội chế tạo
|
6520126
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
6520127
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
6520130
|
Sửa chữa máy tàu biển
|
6520131
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
6520132
|
Sửa chữa thiết bị dệt
|
6520133
|
Sửa chữa thiết bị may
|
6520134
|
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ
|
6520135
|
Sửa chữa thiết bị chế biến đường
|
6520136
|
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm
|
6520137
|
Sửa chữa cơ khí ngành giấy
|
6520138
|
Sửa chữa thiết bị in
|
6520139
|
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò
|
6520140
|
Sửa chữa cơ máy mỏ
|
6520141
|
Sửa chữa thiết bị hóa chất
|
6520142
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
6520143
|
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
6520144
|
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
6520145
|
Sửa chữa máy nâng chuyển
|
6520146
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
6520147
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng
|
6520149
|
Bảo trì thiết bị cơ điện
|
6520151
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
|
6520154
|
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không
|
6520155
|
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp
|
6520156
|
Bảo dưỡng công nghiệp
|
6520163
|
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện
|
6520182
|
Vận hành cần, cầu trục
|
6520183
|
Vận hành máy thi công nền
|
6520184
|
Vận hành máy thi công mặt đường
|
6520185
|
Vận hành máy xây dựng
|
6520188
|
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt
|
6520189
|
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá
|
6520190
|
Vận hành máy và thiết bị hóa chất
|
6520191
|
Điều khiển tàu cuốc
|
65202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
6520201
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
6520202
|
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh
|
6520203
|
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su
|
6520204
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
6520205
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà khôngkhí
|
6520206
|
Kỹ thuật điện cảng hàng không
|
6520207
|
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không
|
6520208
|
Kỹ thuật điện tàu bay
|
6520209
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
6520210
|
Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển
|
6520211
|
Kỹ thuật điện tử tàu thủy
|
6520212
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
|
6520213
|
Kỹ thuật dẫn đường hàng không
|
6520214
|
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải
|
6520217
|
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị dầu cuối
|
6520218
|
Kỹ thuật đài trạm viễn thông
|
6520219
|
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông
|
6520220
|
Kỹ thuật truyền hình cáp
|
6520221
|
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến
|
6520224
|
Điện tử dân dụng
|
6520225
|
Điện tử công nghiệp
|
6520226
|
Điện dân dụng
|
6520227
|
Điện công nghiệp
|
6520228
|
Điện tàu thủy
|
6520229
|
Điện đầu máy đường sắt
|
6520231
|
Sửa chữa điện máy mỏ
|
6520232
|
Sửa chữa điện máy công trình
|
6520233
|
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng
|
6520234
|
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành
|
6520235
|
Sửa chữa thiết bị tự động hóa
|
6520237
|
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực
|
6520238
|
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng
|
6520239
|
Lắp đặt điện công trình
|
6520240
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
6520241
|
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt
|
6520243
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ
220 KV trở lên
|
6520244
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ
110 KV trở xuống
|
6520245
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
6520246
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
6520247
|
Vận hành nhà máy nhiệt điện
|
6520248
|
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện
|
6520249
|
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện
|
6520250
|
Vận hành trạm, mạng điện
|
6520251
|
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện
|
6520252
|
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy
|
6520253
|
Vận hành tổ máy phát điện Diesel
|
6520254
|
Vận hành nhà máy điện hạt nhân
|
6520255
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
6520256
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện
áp từ 220 KV trở lên
|
6520257
|
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện
áp từ 110KV trở xuống
|
6520258
|
Điều độ lưới điện phân phối
|
6520259
|
Đo lường điện
|
6520260
|
Thí nghiệm điện
|
6520261
|
Cơ điện lạnh thủy sản
|
6520262
|
Cơ điện nông thôn
|
6520263
|
Cơ điện tử
|
6520264
|
Tự động hóa công nghiệp
|
6520267
|
Hệ thống điện đường sắt đô thị
|
6520268
|
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không
|
6520269
|
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân
|
65203
|
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
6520301
|
Luyện gang
|
6520302
|
Luyện thép
|
6520304
|
Luyện kim màu
|
6520305
|
Luyện Ferro hợp kim
|
6520307
|
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu
|
6520308
|
Xử lý chất thải trong sản xuất thép
|
6520309
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
6520310
|
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su
|
6520311
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
|
6520312
|
Cấp thoát nước
|
65290
|
Khác
|
6529001
|
Kỹ thuật lò hơi
|
6529002
|
Kỹ thuật tua bin
|
6529005
|
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế
|
6529006
|
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế
|
6529007
|
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế
|
6529008
|
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế
|
6529009
|
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược
|
6529010
|
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí
|
6529011
|
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin
|
6529012
|
Lặn trục vớt
|
6529013
|
Lặn nghiên cứu khảo sát
|
6529015
|
Lặn thi công
|
654
|
Sản xuất và chế biến
|
65401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
6540102
|
Chế biến lương thực
|
6540103
|
Công nghệ thực phẩm
|
6540104
|
Chế biến thực phẩm
|
6540105
|
Chế biến dầu thực vật
|
6540106
|
Chế biến rau quả
|
6540112
|
Sản xuất bánh, kẹo
|
6540117
|
Sản xuất cồn
|
6540118
|
Sản xuất rượu bia
|
6540119
|
Sản xuất nước giải khát
|
6540124
|
Công nghệ chế biến chè
|
6540125
|
Chế biến cà phê, ca cao
|
6540126
|
Chế biến thuốc lá
|
65402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
6540201
|
Công nghệ sợi
|
6540202
|
Công nghệ dệt
|
6540203
|
Công nghệ may
|
6540204
|
May thời trang
|
6540205
|
Thiết kế thời trang
|
6540206
|
Công nghệ may Veston
|
6540209
|
Công nghệ da giày
|
6540211
|
Thuộc da
|
6540212
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
65403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
6540301
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
658
|
Kiến trúc và xây dựng
|
65801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
65802
|
Xây dựng
|
6580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6580204
|
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng
|
6580205
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
6580210
|
Mộc xây dựng và trang trí nội thất
|
65803
|
Quản lý xây dựng
|
6580301
|
Quản lý xây dựng
|
662
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
66201
|
Nông nghiệp
|
6620104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
6620105
|
Chế biến nông lâm sản
|
6620108
|
Khoa học cây trồng
|
6620111
|
Trồng cây lương thực, thực phẩm
|
6620113
|
Trồng cây công nghiệp
|
6620114
|
Trồng cây ăn quả
|
6620115
|
Bảo vệ thực vật
|
6620116
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
6620117
|
Chăn nuôi và chế biến thịt Bò
|
6620118
|
Chăn nuôi
|
6620120
|
Khuyến nông
|
6620121
|
Khuyến nông lâm
|
6620122
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
6620123
|
Chọn và nhân giống cây trồng
|
6620124
|
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
|
6620128
|
Phát triển nông thôn
|
6620129
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
66202
|
Lâm nghiệp
|
6620201
|
Lâm nghiệp
|
6620202
|
Lâm sinh
|
6620203
|
Làm vườn - cây cảnh
|
6620204
|
Kỹ thuật cây cao su
|
6620205
|
Sinh vật cảnh
|
6620206
|
Lâm nghiệp đô thị
|
6620207
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
6620208
|
Kiểm lâm
|
66203
|
Thủy sản
|
6620301
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
6620302
|
Nuôi trồng thủy sản
|
6620303
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
6620304
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
|
6620305
|
Khai thác, đánh bắt hải sản
|
6620309
|
Phòng và chữa bệnh thủy sản
|
6620311
|
Kiểm ngư
|
664
|
Thú y
|
66402
|
Dịch vụ thú y
|
6640201
|
Dịch vụ thú y
|
6640203
|
Thú y
|
66403
|
Sản xuất thuốc thú y
|
6640301
|
Sản xuất thuốc thú y
|
6640302
|
Sản xuất thuốc thủy y
|
672
|
Sức khỏe
|
67202
|
Y học cổ truyền
|
6720201
|
Y học cổ truyền
|
6720202
|
Điều dưỡng y học cổ truyền
|
67203
|
Dịch vụ y tế
|
6720302
|
Y sỹ đa khoa
|
6720305
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
6720306
|
Kỹ thuật xét nghiệm y tế
|
6720307
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
|
67204
|
Dược học
|
6720401
|
Dược sỹ cao đẳng
|
6720402
|
Kỹ thuật dược
|
6720403
|
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
|
67205
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
6720501
|
Điều dưỡng
|
6720502
|
Hộ sinh
|
67206
|
Răng - Hàm - Mặt
|
6720601
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
676
|
Dịch vụ xã hội
|
67601
|
Công tác xã hội
|
6760101
|
Công tác xã hội
|
6760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
67602
|
Dịch vụ xã hội
|
6760203
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
681
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
68101
|
Dịch vụ du lịch
|
6810101
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
6810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810104
|
Quản trị lữ hành
|
6810105
|
Quản trị du lịch MICE
|
6810106
|
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao
|
6810107
|
Điều hành tour du lịch
|
68102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
6810201
|
Quản trị khách sạn
|
6810202
|
Quản trị khu Resort
|
6810203
|
Quản trị lễ tân
|
6810204
|
Quản trị buồng phòng
|
6810205
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
6810206
|
Quản trị nhà hàng
|
6810207
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
6810209
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
6810210
|
Kỹ thuật làm bánh
|
68103
|
Thể dục thể thao
|
6810302
|
Y sinh học thể dục thể thao
|
6810303
|
Quản lý thể dục thể thao
|
68104
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
6810404
|
Chăm sóc sắc đẹp
|
68105
|
Kinh tế gia đình
|
6810501
|
Kinh tế gia đình
|
684
|
Dịch vụ vận tải
|
68401
|
Khai thác vận tải
|
6840101
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
6840102
|
Khai thác vận tải
|
6840109
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
6840110
|
Điều khiển tàu biển
|
6840111
|
Khai thác máy tàu biển
|
6840112
|
Khai thác máy tàu thủy
|
6840113
|
Vận hành khai thác máy tàu
|
6840115
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
6840116
|
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải
|
6840117
|
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp
|
6840120
|
Lái tàu bay dân dụng
|
6840121
|
Điều hành bay
|
6840122
|
Kiểm soát không lưu
|
6840123
|
Thông tin tín hiệu đường sắt
|
6840125
|
Lái tàu đường sắt
|
6840126
|
Điều hành chạy tàu hỏa
|
6840127
|
Lái xe chuyên dụng
|
6840128
|
Lái tàu điện
|
6840129
|
Điều hành đường sắt đô thị
|
6840130
|
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt
|
68402
|
Dịch vụ bưu chính
|
6840202
|
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học
|
6840203
|
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông
|
685
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
68501
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
6850102
|
Quản lý đất đai
|
6850104
|
Bảo vệ môi trường đô thị
|
6850105
|
Bảo vệ môi trường công nghiệp
|
6850106
|
Bảo vệ môi trường biển
|
6850109
|
Xử lý dầu tràn trên biển
|
6850110
|
Xử lý rác thải
|
68502
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
6850203
|
Bảo hộ lao động
|
686
|
An ninh, quốc phòng
|
68601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
6860101
|
Kiểm tra an ninh hàng không
|
6860103
|
Nghiệp vụ an ninh khách sạn
|
6860104
|
Nghiệp vụ an ninh vận tải
|
6860115
|
Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn
|
68602
|
Quân sự
|
6860201
|
Biên phòng
|
6860202
|
Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
68690
|
Khác
|
6869001
|
Vệ sỹ
|
6869002
|
Bảo vệ
|