THÔNG TIN CHI TIẾT
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP  Cập nhật :1/11/2013  

Help! (cứu tôi với!) 
Be careful ! (cẩn thận!) 
Look out! or watch out! (cẩn thận!) 
Please help me (hãy giúp tôi với) 

Medical emergencies - Cấp cứu y tế 

Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!) 
I need a doctor (tôi cần bác sĩ) 
There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra) 
Please hurry! (nhanh lên!) 
I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt) 
I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng) 
Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?) 

Crime - Tội phạm 

Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!) 
Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví nam) 
My purse has been stolen (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ) 
My handbag's been stolen (tôi vừa bị mất túi) 
My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop) 
I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm) 
My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập) 
I've been mugged (tôi vừa bị cướp) 
I've been attacked (tôi vừa bị tấn công) 

Fire - Hỏa hoạn 

Fire! (cháy!) 
Call the fire brigade! (hãy gọi cứu hỏa!) 
Can you smell burning? (anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?) 
There's a fire (có cháy) 
The building's on fire (tòa nhà đang bốc cháy) 

Other difficult situations - Các tình huống khó khăn khác 
I'm lost (tôi bị lạc 
We're lost (chúng tôi bị lạc 
I can't find my ... (tôi không tìm thấy … của tôi) 
Keys: chìa khóa passport: hộ chiếu mobile: điện thoại 
I've lost my ... (tôi vừa đánh mất … của tôi) 
Wallet: ví (ví nam) purse: ví (ví nữ) camera: máy ảnh 
I've locked myself out of my ... (tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …) 
Please leave me alone: hãy để tôi yên 
Go away! (biến đi!)

THÔNG TIN MỚI KHÁC
Những tai nạn "phòng the" có thể khiến bạn mất mạng -12/10/2019
Những sự thật về phương pháp tránh thai phổ biến nhất -28/09/2019
Vì sao đèn xi-nhan lại có màu da cam? -28/09/2019

Chia sẻ đến
THÔNG TIN