THÔNG TIN CHI TIẾT
CÁC TỪ LÓNG THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP TRONG TIẾNG ANH  Cập nhật :1/11/2013  


According to …. : Theo….. 
Anyway...dù sao đi nữa... 
As far as I know,…..: Theo như tôi được biết,.. 


Be of my age : Cỡ tuổi tôi 
Beat it : Đi chỗ khác chơi 
Big mouth: Nhiều chuyện 
By the way: À này 
Be my guest : Tự nhiên 
Break it up : Dừng tay 
But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói 



Come to think of it : Nghĩ kỹ thì 
Can't help it : Không thể nào làm khác hơn 
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên 
Cool it : Đừng nóng 
Come off it: Đừng xạo 
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại 



Dead End : Đường cùng 
Dead meat: Chết chắc 
Down and out : Thất bại hoàn toàn 
Down the hill : Già 
For what : Để làm gì? 
What for? : Để làm gì? 
Don't bother : Đừng bận tâm 
Do you mind : Làm phiền 
Don't be nosy : Đừng nhiều chuyện 



For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu 



Just for fun : Giỡn chơi thôi 
Just looking : Chỉ xem chơi thôi 
Just kidding / just joking : Nói chơi thôi 



Good for nothing : Vô dụng 
Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên 
God knows : Trời biết 
Go for it : Hãy thử xem 



Keep out of touch : Đừng đụng đến 



Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên 
Hold it : Khoan 
Help yourself : Tự nhiên 
Take it easy : Từ từ 



I see : Tôi hiểu 
it's all the same : Cũng vậy thôi mà 
I 'm afraid : Rất tiếc tôi... 
It beats me : Tôi chịu (không biết) 



Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng 
Little by little : Từng li, từng tý 
Let me go : Để tôi đi 
Let me be : Kệ tôi 
Long time no see :Lâu quá không gặp 



Make yourself at home : Cứ tự nhiên 
Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên 
My pleasure : Hân hạnh 



out of order: Hư, hỏng 
out of luck : Không may 
out of question: Không thể được 
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình 
out of touch : Không còn liên lạc 
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác 
One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác 


Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt 
Poor thing : Thật tội nghiệp 



Nothing : Không có gì 
Nothing at all : Không có gì cả 
No choice : Hết cách, 
No hard feeling : Không giận chứ 
Not a chance : Chẳng bao giờ 
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ 
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường 
No more : Không hơn 
No more, no less : Không hơn, không kém 
No kidding ? : Không nói chơi chứ ? 
Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ 
none of your business :Không phải chuyện của anh 
No way : Còn lâu 
No problem : Dễ thôi 
No offense: Không phản đối 



So? : Vậy thì sao? 
So So : Thường thôi 
So what? : Vậy thì sao? 
Stay in touch : Giữ liên lạc 
Step by step : Từng bước một 
See ? : Thấy chưa? 
Sooner or later : Sớm hay muộn 
Shut up ! : Im Ngay 



That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi 
Too good to be true : Thiệt khó tin 
Too bad : Ráng chiụ 
The sooner the better : Càng sớm càng tốt 
Take it or leave it: Chịu hay không 



You see: Anh thấy đó 



Well? : Sao hả? 
Well Then : Như vậy thì 
Who knows : Ai biết 
Way to go : Khá lắm, được lắm 
Why not ? : Tại sao không ? 
White lie : Ba xạo 

THÔNG TIN MỚI KHÁC
Những tai nạn "phòng the" có thể khiến bạn mất mạng -12/10/2019
Những sự thật về phương pháp tránh thai phổ biến nhất -28/09/2019
Vì sao đèn xi-nhan lại có màu da cam? -28/09/2019

Chia sẻ đến
THÔNG TIN