THÔNG TIN CHI TIẾT
TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG - SHOPS AND STORES  Cập nhật :9/12/2013  

Baker : ……………………………………..….……..Hiệu bánh
Bookshop / bookstore : …………….……………Nhà sách
Butcher : ……………………………………….…….Hàng thịt
Chemist (uk) / drugstore (us) : …..…………Hiệu thuốc
Corner shop (uk) : ….................…Cửa hàng góc phố (tạp hoá)

Delicatessen (deli) : ………............…Nhà hàng món ăn ngon
Department store : ………........………..Cửa hàng bách hoá
Diy store : ……………………...........…Cửa hàng đồ handmade
Fishmonger : ……..………….………………………Hàng cá
Flea market : ………...……………………………..Chợ trời

Greengrocer : …………..……........………….Cửa hàng rau củ
Grocer (uk) / grocery store (us) : ........Cửa hàng tạp hoá
Hardware store / ironmonger : ............Cửa hàng dụng cụ
Market : ……………………………………………………Chợ
Newsagent : ………...............……Sạp báo (nhà phát hành báo)

Optician : …………………....…………………..Hiệu kính mắt
Petrol station (uk) / gas station (us) : .….Trạm xăng
Petshop : ……………………………………...…Hiệu thú nuôi
Pharmacy (us) : ………………………….……..Hiệu thuốc
Stationer : …………………............Cửa hàng văn phòng phẩm
Supermarket : …….………………………………Siêu thị
Tea shop (uk) : ………………………………….Quán trà

THÔNG TIN MỚI KHÁC
Những tai nạn "phòng the" có thể khiến bạn mất mạng -12/10/2019
Những sự thật về phương pháp tránh thai phổ biến nhất -28/09/2019
Vì sao đèn xi-nhan lại có màu da cam? -28/09/2019

Chia sẻ đến
THÔNG TIN