THÔNG TIN CHI TIẾT |
TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG - SHOPS AND STORES
Cập nhật :9/12/2013
Baker : ……………………………………..….……..Hiệu bánh
Bookshop / bookstore : …………….……………Nhà sách
Butcher : ……………………………………….…….Hàng thịt
Chemist (uk) / drugstore (us) : …..…………Hiệu thuốc
Corner shop (uk) : ….................…Cửa hàng góc phố (tạp hoá)
Delicatessen (deli) : ………............…Nhà hàng món ăn ngon
Department store : ………........………..Cửa hàng bách hoá
Diy store : ……………………...........…Cửa hàng đồ handmade
Fishmonger : ……..………….………………………Hàng cá
Flea market : ………...……………………………..Chợ trời
Greengrocer : …………..……........………….Cửa hàng rau củ
Grocer (uk) / grocery store (us) : ........Cửa hàng tạp hoá
Hardware store / ironmonger : ............Cửa hàng dụng cụ
Market : ……………………………………………………Chợ
Newsagent : ………...............……Sạp báo (nhà phát hành báo)
Optician : …………………....…………………..Hiệu kính mắt
Petrol station (uk) / gas station (us) : .….Trạm xăng
Petshop : ……………………………………...…Hiệu thú nuôi
Pharmacy (us) : ………………………….……..Hiệu thuốc
Stationer : …………………............Cửa hàng văn phòng phẩm
Supermarket : …….………………………………Siêu thị
Tea shop (uk) : ………………………………….Quán trà
|